Vaihingen an der Enz
Thành phố kết nghĩa | Kőszeg |
---|---|
Huyện | Ludwigsburg |
Bang | Baden-Württemberg |
• Đại thị trưởng | (Ind.) |
Mã bưu chính | 71654–71665 |
Trang web | www.vaihingen.de |
Độ cao | 217 m (712 ft) |
Vùng hành chính | Stuttgart |
• Tổng cộng | 29.307 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+02:00) |
Biển số xe | LB |
Quốc gia | Đức |
Múi giờ | CET (UTC+01:00) |
Phân chia hành chính | 9 |
• Mật độ | 4,0/km2 (10/mi2) |
Mã vùng | 07042 |